Phản ứng dị ứng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Phản ứng dị ứng là hiện tượng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với dị nguyên vô hại như phấn hoa, thức ăn hay thuốc, qua trung gian kháng thể IgE và histamine. Quá trình này gây ra hàng loạt triệu chứng từ ngứa, phát ban đến sốc phản vệ, ảnh hưởng hàng triệu người và được xem là một rối loạn miễn dịch phổ biến toàn cầu.
Định nghĩa phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng (allergic reaction) là hiện tượng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất ngoại lai vốn vô hại, được gọi là dị nguyên (allergen). Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên, hệ miễn dịch sản sinh kháng thể IgE đặc hiệu, kích hoạt tế bào mast và giải phóng hàng loạt chất trung gian gây viêm như histamine, prostaglandin và leukotriene.
Tình trạng này có thể gây ra nhiều biểu hiện như ngứa, phát ban, khó thở, và thậm chí sốc phản vệ nếu dị ứng ở mức độ nặng. Theo AAAAI, khoảng 30–40% dân số toàn cầu bị ảnh hưởng bởi ít nhất một dạng dị ứng, cho thấy đây là vấn đề y tế công cộng quan trọng.
Đặc điểm | Phản ứng dị ứng |
---|---|
Loại phản ứng | Miễn dịch typ I (quá mẫn tức thì) |
Kháng thể | IgE đặc hiệu |
Tế bào chính | Mast, basophil |
Chất trung gian | Histamine, cytokine, leukotriene |
Tác nhân | Dị nguyên (thức ăn, thuốc, phấn hoa...) |
Cơ chế sinh học của phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng typ I diễn ra theo hai giai đoạn: mẫn cảm và kích hoạt. Trong giai đoạn mẫn cảm, sau lần đầu tiếp xúc với dị nguyên, lympho B tạo ra IgE đặc hiệu. IgE này gắn lên màng tế bào mast và basophil, thiết lập trạng thái sẵn sàng phản ứng.
Trong lần tiếp xúc tiếp theo, dị nguyên gắn với IgE đã có sẵn trên bề mặt tế bào mast, gây hoạt hóa tế bào và giải phóng hàng loạt chất gây viêm. Histamine làm giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề, ngứa, và co thắt phế quản.
Phân loại phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng thường được chia theo thời gian khởi phát và mức độ lâm sàng. Dựa theo phân loại Gell và Coombs, dị ứng chủ yếu thuộc typ I – quá mẫn tức thì. Một số bệnh tự miễn có thể liên quan đến typ II, III và IV.
Về mặt lâm sàng, phân loại cơ bản gồm:
- Dị ứng nhẹ: viêm mũi dị ứng, ngứa, nổi mề đay
- Dị ứng trung bình: hen phế quản dị ứng, phù Quincke
- Dị ứng nặng: sốc phản vệ – cần can thiệp y tế khẩn cấp
Phản ứng có thể đơn pha (xảy ra nhanh và tự lui) hoặc lưỡng pha (xuất hiện lần hai sau vài giờ). Mức độ phản ứng không phụ thuộc vào liều lượng dị nguyên mà vào cơ địa mẫn cảm của từng cá thể.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Dị nguyên là chất gây khởi phát phản ứng dị ứng, bao gồm:
- Thực phẩm: trứng, sữa bò, đậu phộng, hải sản
- Thuốc: penicillin, aspirin, NSAIDs
- Phấn hoa, lông động vật, mạt bụi
- Nọc côn trùng: ong, kiến lửa
- Chất hóa học: chất bảo quản, mỹ phẩm, latex
Các yếu tố làm tăng nguy cơ dị ứng gồm:
- Di truyền: cha mẹ dị ứng → con có nguy cơ cao
- Tiếp xúc sớm với dị nguyên khi hệ miễn dịch chưa hoàn thiện
- Môi trường ô nhiễm, thiếu đa dạng vi sinh đường ruột
- Bệnh lý nền: hen, viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng
Theo NIAID, yếu tố di truyền kết hợp với môi trường là cơ sở hình thành “tam giác dị ứng” (viêm da cơ địa, hen, viêm mũi), xuất hiện ở trẻ nhỏ và tiến triển theo thời gian nếu không kiểm soát.
Triệu chứng lâm sàng
Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện đa dạng tùy vào loại dị nguyên, cơ địa người bệnh và mức độ tiếp xúc. Các triệu chứng thường xuất hiện trong vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc, và có thể được chia theo hệ cơ quan bị ảnh hưởng:
- Da: phát ban, nổi mề đay, đỏ, ngứa, phù nề
- Hô hấp: hắt hơi, nghẹt mũi, khò khè, khó thở, hen suyễn
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng (thường trong dị ứng thức ăn)
- Tuần hoàn: tụt huyết áp, choáng váng, mất ý thức (sốc phản vệ)
Mức độ nghiêm trọng dao động từ dị ứng nhẹ như viêm mũi dị ứng đến phản ứng đe dọa tính mạng như sốc phản vệ. Đặc biệt, phản ứng hai pha có thể tái phát sau khi các triệu chứng ban đầu đã giảm, thường trong vòng 6–12 giờ, đòi hỏi giám sát y tế liên tục.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán dị ứng bao gồm đánh giá lâm sàng kết hợp xét nghiệm đặc hiệu. Một số xét nghiệm thường dùng:
- Test lẩy da (Skin Prick Test): đưa dị nguyên vào da và quan sát phản ứng
- Xét nghiệm IgE đặc hiệu (sIgE): đo mức IgE trong huyết thanh
- Test patch: chẩn đoán dị ứng tiếp xúc typ IV
- Thử thách dị nguyên (provocation test): thực hiện dưới giám sát y tế nghiêm ngặt
Các kỹ thuật hiện đại như component-resolved diagnostics (CRD) cho phép xác định IgE đặc hiệu đối với từng phân tử protein trong dị nguyên. CRD cải thiện độ chính xác và giúp dự đoán nguy cơ phản ứng nặng.
Bảng so sánh phương pháp chẩn đoán:
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Skin Prick Test | Rẻ, nhanh, độ nhạy cao | Dễ gây phản ứng phụ |
sIgE | An toàn, làm được với mọi đối tượng | Chi phí cao, đôi khi âm tính giả |
CRD | Chẩn đoán phân tử chính xác | Chưa phổ biến rộng rãi |
Điều trị và quản lý dị ứng
Nguyên tắc điều trị bao gồm:
- Tránh tiếp xúc với dị nguyên (biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất)
- Sử dụng thuốc kiểm soát triệu chứng
- Điều trị miễn dịch đặc hiệu nếu có chỉ định
Các thuốc thường dùng:
- Thuốc kháng histamine (loratadine, cetirizine)
- Corticoid dạng uống, hít, hoặc xịt mũi
- Thuốc giãn phế quản (albuterol)
- Adrenaline tiêm bắp (Epipen) trong sốc phản vệ
Một số bệnh nhân có thể được điều trị miễn dịch đặc hiệu (immunotherapy) bằng cách cho tiếp xúc dị nguyên liều nhỏ tăng dần trong thời gian dài. Phương pháp này giúp cơ thể giảm mẫn cảm với dị nguyên và đang được ứng dụng rộng rãi trong hen và viêm mũi dị ứng.
Dự phòng và giáo dục cộng đồng
Phòng ngừa dị ứng bao gồm:
- Tránh tiếp xúc dị nguyên đã xác định
- Giữ nhà cửa thông thoáng, vệ sinh chăn ga, hút bụi thường xuyên
- Không hút thuốc, hạn chế sử dụng chất tẩy rửa mạnh
- Bổ sung vi sinh có lợi ở trẻ nhỏ để hỗ trợ miễn dịch
Đối với người có tiền sử sốc phản vệ, cần luôn mang theo bút tiêm adrenaline và thông báo tình trạng dị ứng cho trường học hoặc nơi làm việc. Việc đào tạo cộng đồng về phát hiện sớm và xử trí phản ứng dị ứng nặng có vai trò then chốt trong giảm thiểu biến chứng tử vong.
Tiến bộ trong nghiên cứu dị ứng
Các nghiên cứu gần đây đang tập trung vào:
- Ảnh hưởng của hệ vi sinh vật ruột (gut microbiome) đến dị ứng
- Kháng thể đơn dòng như Omalizumab (chống IgE)
- Liệu pháp miễn dịch qua đường miệng (oral immunotherapy)
- Ứng dụng chỉnh sửa gen và vaccine DNA
Hệ vi sinh ruột ảnh hưởng đến biệt hóa tế bào T điều hòa (Treg) – đóng vai trò ức chế phản ứng miễn dịch quá mức. Việc mất cân bằng vi khuẩn đường ruột được cho là một trong những nguyên nhân nền tảng gây dị ứng hiện đại, đặc biệt ở trẻ sinh mổ hoặc dùng kháng sinh sớm.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Allergy, Asthma & Immunology. aaaai.org
- National Institute of Allergy and Infectious Diseases. niaid.nih.gov
- Pawankar R. et al. (2013). WAO White Book on Allergy.
- Galli SJ, Tsai M. (2012). IgE and mast cells in allergic disease. Nature Medicine, 18(5), 693–704.
- Sampson HA. (2014). Food Allergy. New England Journal of Medicine, 371, 141–150.
- Turner PJ et al. (2019). Managing Anaphylaxis in Schools. JACI, 144(1), 167–175.
- NCBI PMC. Component-resolved diagnosis in allergy
- NCBI PMC. Immunotherapy for respiratory allergy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phản ứng dị ứng:
Chúng tôi xem xét các khía cạnh cơ bản của oxit kim loại, chalcogenide kim loại và pnictide kim loại như các chất xúc tác điện hóa hiệu quả cho phản ứng tiến hoá oxy.
Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...
...- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10